Tỏi đen là gì? Các công bố khoa học về Tỏi đen
Tỏi đen là tỏi thông thường đã được quá trình lên men và phơi khô trong môi trường ẩm để tạo thành một loại tỏi có màu đen và mùi thơm đặc trưng. Quá trình này ...
Tỏi đen là tỏi thông thường đã được quá trình lên men và phơi khô trong môi trường ẩm để tạo thành một loại tỏi có màu đen và mùi thơm đặc trưng. Quá trình này kéo dài từ vài tuần đến vài tháng và tạo ra một số tác động hóa học trên tỏi, làm tăng hàm lượng các hợp chất chống oxi hóa và chất chống vi khuẩn, làm giảm khả năng gây kích ứng dạ dày của tỏi thông thường. Tỏi đen thường được sử dụng trong ẩm thực và có nhiều tác dụng kháng vi khuẩn, giảm cholesterol, tăng cường hệ miễn dịch và hỗ trợ tiêu hóa.
Quá trình sản xuất tỏi đen bắt đầu bằng việc lựa chọn tỏi tươi, khỏe và chất lượng cao. Tỏi được lột vảy, rửa sạch và đặt trong môi trường ẩm và nhiệt độ cao trong khoảng thời gian từ 3 đến 5 tuần. Môi trường ẩm làm cho tỏi dễ lên men và những biến đổi hóa học xảy ra có thể tạo ra các chất chống oxi hóa như allicin và S-allylcysteine (SAC), cũng như các hợp chất khác như flavonoid và polyphenol.
Quá trình lên men diễn ra và cho phép các enzym tỏi hoạt động, biến đổi thành các chất có liên quan đến màu sắc, hương vị và khả năng chống oxi hóa. Trong quá trình này, tỏi đen trở nên mềm hơn và có hương vị độc đáo hơn so với tỏi tươi.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng tỏi đen chứa hàm lượng chất chống oxi hóa cao hơn tỏi tươi, chẳng hạn như polyphenol và flavonoid, giúp bảo vệ tế bào khỏi tác động của các gốc tự do và một số bệnh lý liên quan. Ngoài ra, SAC có trong tỏi đen cũng có khả năng giảm cholesterol, ổn định insulin và hỗ trợ hệ tiêu hóa.
Tỏi đen có thể được sử dụng trong nhiều món ăn và đồ uống khác nhau. Nó có thể được ăn trực tiếp, hoặc được sử dụng để gia vị trong các món hầm, nướng, xào, nấu canh và các loại gia vị khác. Ngoài ra, cũng có thể tìm thấy các sản phẩm chức năng chứa tỏi đen như viên nén, chiết xuất hoặc bột tỏi đen.
Quá trình sản xuất tỏi đen thường được thực hiện thông qua hai phương pháp chính: phương pháp tự nhiên và phương pháp công nghiệp.
1. Phương pháp tự nhiên:
- Tỏi được rửa sạch và để hoàn toàn tự nhiên trong môi trường ẩm và được đặt trong các tủ chứa độ ẩm và nhiệt độ ổn định.
- Trong quá trình lên men, tỏi sẽ trải qua các giai đoạn khác nhau. Ban đầu, tỏi có màu và hương vị như tỏi tươi, sau đó, màu sắc chuyển dần sang màu cánh gián và cuối cùng trở thành đen thẫm với mùi thơm đặc trưng.
- Thời gian lên men phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm nhiệt độ, độ ẩm và chất lượng tỏi.
2. Phương pháp công nghiệp:
- Tỏi được đặt trong các máy lên men công nghiệp đặc biệt được điều khiển nhiệt độ và độ ẩm.
- Máy lên men công nghiệp cho phép kiểm soát hiệu quả các yếu tố môi trường cần thiết để tỏi đạt được màu sắc và hương vị cần thiết.
- Thời gian lên men được rút ngắn xuống chỉ trong vài tuần.
Tỏi đen đã được sử dụng trong y học cổ truyền trong hàng ngàn năm với nhiều lợi ích cho sức khỏe. Nó được cho là có khả năng chống vi khuẩn, giảm viêm, cải thiện tuần hoàn máu, hỗ trợ tiêu hóa và tăng cường hệ miễn dịch. Tỏi đen cũng có khả năng giảm cholesterol và huyết áp, ngăn ngừa bệnh tim mạch và tiểu đường, và cung cấp các chất chống oxi hóa để bảo vệ tế bào khỏi tổn thương của các gốc tự do.
Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm nào, việc sử dụng tỏi đen cần được thảo luận và tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "tỏi đen":
Các tập hợp cơ sở loại cơ sở Gaussian và bộ cơ sở phụ trợ đã được tối ưu hóa cho các tính toán chức năng mật độ spin địa phương. Bài báo đầu tiên này nghiên cứu về các nguyên tử từ Bo đến Neon. Các bài báo tiếp theo sẽ cung cấp danh sách các nguyên tử từ Bo đến Xenon. Các tập hợp cơ sở đã được kiểm nghiệm khả năng đưa ra các hình học cân bằng, năng lượng phân ly liên kết, năng lượng hydro hoá, và mô men lưỡng cực. Kết quả cho thấy kỹ thuật tối ưu hóa hiện tại mang đến các tập hợp cơ sở đáng tin cậy cho các tính toán phân tử. Từ khóa: Tập hợp cơ sở Gaussian, lý thuyết chức năng mật độ, Bo–Neon, hình học, năng lượng của các phản ứng.
Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng cần phải nâng cao độ chính xác trong việc xây dựng và đánh giá các mô hình sinh cảnh sinh thái (ENM) dựa trên dữ liệu có mặt chỉ. Hai mục tiêu chính là cân bằng tính phù hợp của mô hình với độ phức tạp của mô hình (ví dụ: bằng cách ‘điều chỉnh’ các cài đặt mô hình) và đánh giá các mô hình với dữ liệu độc lập theo không gian. Những vấn đề này đặc biệt quan trọng đối với các tập dữ liệu bị ảnh hưởng bởi thiên lệch trong việc lấy mẫu, và cho các nghiên cứu yêu cầu chuyển giao các mô hình qua không gian hoặc thời gian (ví dụ: phản ứng với biến đổi khí hậu hoặc sự lan truyền của các loài xâm hại). Việc thực hiện hiệu quả các quy trình để đạt được những mục tiêu này, tuy nhiên, yêu cầu phải tự động hóa. Chúng tôi đã phát triển gói ENMeval, một gói R mà: (i) tạo ra các tập dữ liệu cho phép kiểm tra chéo k‐fold bằng một trong nhiều phương pháp phân chia dữ liệu có mặt (bao gồm các tùy chọn cho các phân chia độc lập theo không gian), (ii) xây dựng một loạt các mô hình ứng cử viên sử dụng Maxent với nhiều cài đặt do người dùng định nghĩa và (iii) cung cấp nhiều chỉ số đánh giá để hỗ trợ trong việc chọn cài đặt mô hình tối ưu. Sáu phương pháp để phân chia dữ liệu bao gồm jackknife n−1, k‐fold ngẫu nhiên (=bins), các fold do người dùng chỉ định và ba phương pháp phân chia theo cấu trúc địa lý có mặt. ENMeval định lượng sáu chỉ số đánh giá: diện tích dưới đường cong của đồ thị đặc điểm hoạt động của bộ thu cho các địa điểm thử nghiệm (AUCTEST), sự khác biệt giữa AUC huấn luyện và AUC kiểm tra (AUCDIFF), hai tỷ lệ thiếu sót cơ sở ngưỡng khác nhau cho các địa điểm thử nghiệm và tiêu chí thông tin Akaike điều chỉnh cho kích thước mẫu nhỏ (AICc). Chúng tôi đã chứng minh ENMeval bằng cách điều chỉnh các cài đặt mô hình cho tám loài cây thuộc chi Coccoloba ở Puerto Rico dựa trên AICc. Các chỉ số đánh giá đã thay đổi đáng kể giữa các cài đặt mô hình, và các mô hình được chọn với AICc khác với các mô hình mặc định. Tóm lại, ENMeval tạo điều kiện thuận lợi cho việc sản xuất các ENM tốt hơn và nên thúc đẩy nghiên cứu phương pháp trong tương lai về nhiều vấn đề nổi bật hiện có.
A subset of CD4+CD11c−CD3− blood cells was recently shown to develop into dendritic cells when cultured with monocyte conditioned medium. Here, we demonstrate that CD4+ CD11c−CD3− cells, isolated from tonsils, correspond to the so-called plasmacytoid T cells, an obscure cell type that has long been observed by pathologists within secondary lymphoid tissues. They express CD45RA, but not markers specific for known lymphoid- or myeloid-derived cell types. They undergo rapid apoptosis in culture, unless rescued by IL-3. Further addition of CD40-ligand results in their differentiation into dendritic cells that express low levels of myeloid antigens CD13 and CD33.
In systemic lupus erythematosus, neutrophils release peptide/self-DNA complexes that trigger plasmacytoid dendritic cell activation and autoantibody formation.
Ứng suất cắt tới hạn τc để di chuyển một sự trượt qua một dãy chướng ngại vật ngẫu nhiên trong mặt phẳng trượt được tính toán bằng việc sử dụng lý thuyết thống kê. Kết quả này là một biểu thức cho τc dựa trên nồng độ của chướng ngại vật, độ căng của sự trượt, và lực tương tác giữa sự trượt và một chướng ngại vật đơn lẻ. Giải pháp của Fleischer cho vấn đề tương tự không được lý thuyết thống kê tái tạo. Về mặt định lượng hai kết quả không khác biệt quá nhiều, nhưng kết quả mới của chúng tôi được hỗ trợ bởi một số bằng chứng thực nghiệm gần đây. Hơn nữa lý thuyết cung cấp một hướng dẫn rõ ràng cách kết hợp nồng độ và lực tương tác của các chướng ngại vật khác loại nhau trong biểu thức cho τc.
Psoriasis is one of the most common T cell–mediated autoimmune diseases in humans. Although a role for the innate immune system in driving the autoimmune T cell cascade has been proposed, its nature remains elusive. We show that plasmacytoid predendritic cells (PDCs), the natural interferon (IFN)-α–producing cells, infiltrate the skin of psoriatic patients and become activated to produce IFN-α early during disease formation. In a xenograft model of human psoriasis, we demonstrate that blocking IFN-α signaling or inhibiting the ability of PDCs to produce IFN-α prevented the T cell–dependent development of psoriasis. Furthermore, IFN-α reconstitution experiments demonstrated that PDC-derived IFN-α is essential to drive the development of psoriasis in vivo. These findings uncover a novel innate immune pathway for triggering a common human autoimmune disease and suggest that PDCs and PDC-derived IFN-α represent potential early targets for the treatment of psoriasis.
Although CD8 T cell–mediated immunosuppression has been a well-known phenomenon during the last three decades, the nature of primary CD8 T suppressor cells and the mechanism underlying their generation remain enigmatic. We demonstrated that naive CD8 T cells primed with allogeneic CD40 ligand–activated plasmacytoid dendritic cells (DC)2 differentiated into CD8 T cells that displayed poor secondary proliferative and cytolytic responses. By contrast, naive CD8 T cells primed with allogeneic CD40 ligand–activated monocyte-derived DCs (DC1) differentiated into CD8 T cells, which proliferated to secondary stimulation and killed allogeneic target cells. Unlike DC1-primed CD8 T cells that produced large amounts of interferon (IFN)-γ upon restimulation, DC2-primed CD8 T cells produced significant amounts of interleukin (IL)-10, low IFN-γ, and no IL-4, IL-5, nor transforming growth factor (TGF)-β. The addition of anti–IL-10–neutralizing monoclonal antibodies during DC2 and CD8 T cell coculture, completely blocked the generation of IL-10–producing anergic CD8 T cells. IL-10–producing CD8 T cells strongly inhibit the allospecific proliferation of naive CD8 T cells to monocytes, and mature and immature DCs. This inhibition was mediated by IL-10, but not by TGF-β. IL-10–producing CD8 T cells could inhibit the bystander proliferation of naive CD8 T cells, provided that they were restimulated nearby to produce IL-10. IL-10–producing CD8 T cells could not inhibit the proliferation of DC1-preactivated effector T cells. This study demonstrates that IL-10–producing CD8 T cells are regulatory T cells, which provides a cellular basis for the phenomenon of CD8 T cell–mediated immunosuppression and suggests a role for plasmacytoid DC2 in immunological tolerance.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10